Trong thời đại hội nhập quốc tế như hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp chung trên toàn thế giới. Điều này cũng đồng nghĩa với việc, nếu bạn muốn thành công trong sự nghiệp, bạn cần phải có vốn từ vựng tiếng Anh phong phú, đặc biệt là từ vựng nghề nghiệp. từ vựng nghề nghiệp tiếng anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác nước ngoài, cũng như dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp. Excel English cung cấp cho bạn những từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất trong các lĩnh vực khác nhau, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp.
I. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh, sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với các đối tác, khách hàng và đồng nghiệp nước ngoài, cũng như mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh hữu ích trong lĩnh vực kinh doanh mà bạn nên biết:
- Business: Kinh doanh
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Company: Công ty
- Corporation: Tổng công ty
- Profit: Lợi nhuận
- Loss: Lỗ
- Revenue: Doanh thu
- Expense: Chi phí
- Asset: Tài sản
- Liability: Nợ phải trả
- Equity: Vốn chủ sở hữu
- Investment: Đầu tư
- Marketing: Tiếp thị
- Sales: Bán hàng
- Customer service: Dịch vụ khách hàng
- Human resources: Quản lý nhân sự
- Finance: Tài chính
- Accounting: Kế toán
- Legal: Pháp lý
- Technology: Công nghệ
Một số cụm từ và câu tiếng Anh thông dụng trong kinh doanh:
- To start a business: Khởi nghiệp
- To run a business: Điều hành một doanh nghiệp
- To make a profit: Kiếm lời
- To make a loss: Bị lỗ
- To increase sales: Tăng doanh số
- To reduce costs: Giảm chi phí
- To invest in a business: Đầu tư vào một doanh nghiệp
- To market a product: Tiếp thị một sản phẩm
- To provide customer service: Cung cấp dịch vụ khách hàng
- To manage human resources: Quản lý nhân sự
- To handle finances: Xử lý các vấn đề tài chính
- To comply with legal requirements: Tuân thủ các yêu cầu pháp lý
- To use technology to improve business: Sử dụng công nghệ để cải thiện hoạt động kinh doanh
Bằng cách nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh về kinh doanh, bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác và khách hàng, cũng như đưa ra các quyết định sáng suốt để thúc đẩy sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
II. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ thông tin
Ngành công nghệ thông tin là một trong những ngành phát triển mạnh mẽ nhất hiện nay, kéo theo nhu cầu tuyển dụng nhân lực lớn. Để có thể đáp ứng được nhu cầu này, các trường đại học và cao đẳng trên cả nước đã mở nhiều ngành học liên quan đến công nghệ thông tin. Sinh viên khi theo học những ngành này sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc trong lĩnh vực này.
Ngoài những kiến thức chuyên môn, sinh viên cũng cần phải trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ thông tin để có thể đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp nước ngoài. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Algorithm | Thuật toán |
Application software | Phần mềm ứng dụng |
Artificial intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
Bandwidth | Băng thông |
Binary code | Mã nhị phân |
Ngoài ra, sinh viên cũng cần phải nắm được một số thuật ngữ viết tắt thường dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chẳng hạn như:
Thuật ngữ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
AI | Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo) |
CPU | Central processing unit (Bộ xử lý trung tâm) |
DBMS | Database management system (Hệ quản trị cơ sở dữ liệu) |
ERP | Enterprise resource planning (Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) |
GUI | Graphical user interface (Giao diện người dùng đồ họa) |
Trên đây là một số từ vựng và thuật ngữ viết tắt tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Sinh viên khi theo học ngành này cần phải trau dồi vốn từ vựng của mình để có thể học tập và làm việc hiệu quả.
III. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực y tế
Ngành y tế là một trong những ngành quan trọng nhất của xã hội, vì nó có trách nhiệm chăm sóc sức khỏe cho người dân. Để có thể làm việc trong lĩnh vực này, các bác sĩ, y tá và các nhân viên y tế khác cần phải có trình độ chuyên môn cao và khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực y tế:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Anemia | Thiếu máu |
Appendicitis | Viêm ruột thừa |
Asthma | Hen suyễn |
Blood pressure | Huyết áp |
Cancer | Ung thư |
Ngoài ra, các bác sĩ và y tá cũng cần phải nắm được một số thuật ngữ viết tắt thường dùng trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như:
Thuật ngữ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
BP | Blood pressure (Huyết áp) |
ECG | Electrocardiogram (Điện tâm đồ) |
HIV | Human immunodeficiency virus (Virus gây suy giảm miễn dịch ở người) |
MRI | Magnetic resonance imaging (Chụp cộng hưởng từ) |
TB | Tuberculosis (Bệnh lao) |
Trên đây là một số từ vựng và thuật ngữ viết tắt tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực y tế. Các bác sĩ, y tá và các nhân viên y tế khác cần phải trau dồi vốn từ vựng của mình để có thể giao tiếp với bệnh nhân và đồng nghiệp hiệu quả.
IV. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực y tế
Ngành y tế là một trong những ngành quan trọng và phổ biến trên thế giới. Với sự phát triển của y học hiện đại, các thuật ngữ chuyên ngành y tế ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp. Đối với những người làm việc trong lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh là điều cần thiết để có thể giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác quốc tế.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực y tế. Các từ vựng được phân loại theo các chuyên khoa khác nhau, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và sử dụng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Physician | Bác sĩ |
Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật |
Nurse | Y tá |
Pharmacist | Dược sĩ |
Dentist | Bác sĩ nha khoa |
Ngoài ra, còn có một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh khác thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như:
- Medical history: Bệnh sử
- Physical examination: Khám sức khỏe
- Diagnosis: Chẩn đoán
- Treatment: Điều trị
- Prognosis: Tiên lượng
Trên đây là một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực y tế. Hy vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.
V. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực giáo dục
Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng trong xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nhân tài và phát triển kinh tế. Ngành giáo dục có nhiều cấp bậc và chuyên ngành khác nhau, mỗi cấp bậc và chuyên ngành lại có những từ vựng chuyên ngành riêng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực giáo dục.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Teacher | Giáo viên |
Professor | Giáo sư |
Lecturer | Giảng viên |
Principal | Hiệu trưởng |
Headmaster | Hiệu phó |
Dean | Trưởng khoa |
Ngoài ra, còn có một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh khác thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, chẳng hạn như:
- Curriculum: Chương trình giảng dạy
- Syllabus: Giáo án
- Lesson plan: Kế hoạch bài dạy
- Assessment: Đánh giá
- Grading: Xếp loại
Trên đây là một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực giáo dục. Hy vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.
VI. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực giáo dục
Trong lĩnh vực giáo dục, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mà giáo viên và học sinh cần nắm vững. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực giáo dục:
- Teacher: giáo viên
- Student: học sinh
- School: trường học
- Classroom: lớp học
- Lesson: bài học
- Subject: môn học
- Textbook: sách giáo khoa
- Workbook: sách bài tập
- Homework: bài tập về nhà
- Test: bài kiểm tra
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến lĩnh vực giáo dục, chẳng hạn như:
- Education: giáo dục
- Learning: học tập
- Teaching: giảng dạy
- Assessment: đánh giá
- Curriculum: chương trình giảng dạy
- Pedagogy: phương pháp sư phạm
- Andragogy: phương pháp giáo dục người lớn
- Technology: công nghệ
- Innovation: đổi mới
- Research: nghiên cứu
Những từ vựng tiếng Anh này rất quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực giáo dục. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn và thực hiện tốt công việc của mình.
Môn học | Tiếng Anh |
---|---|
Toán học | Mathematics |
Khoa học | Science |
Lịch sử | History |
Địa lý | Geography |
Ngữ văn | Literature |
Ngoại ngữ | Foreign language |
Thể dục | Physical education |
Âm nhạc | Music |
Mỹ thuật | Art |
Công nghệ thông tin | Information technology |
Việc học tiếng Anh chuyên ngành giáo dục không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc mà còn giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về lĩnh vực này.
Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực giáo dục hoặc có ý định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này, thì việc học tiếng Anh chuyên ngành giáo dục là rất cần thiết. Bạn có thể học tiếng Anh chuyên ngành giáo dục thông qua các khóa học trực tuyến, sách vở hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh.
VII. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực du lịch
Trong lĩnh vực du lịch, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Để có thể giao tiếp hiệu quả, bạn cần phải nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực du lịch mà bạn nên biết:
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Travel agent: Đại lý du lịch
- Hotel manager: Quản lý khách sạn
- Restaurant manager: Quản lý nhà hàng
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Pilot: Phi công
- Bus driver: Tài xế xe buýt
- Train conductor: Nhân viên soát vé tàu
- Cruise director: Giám đốc du ngoạn
- Tour operator: Nhà điều hành tour
Ngoài ra, bạn cũng cần phải biết một số từ vựng tiếng Anh về các địa điểm du lịch, các hoạt động du lịch và các dịch vụ du lịch. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các địa điểm du lịch, các hoạt động du lịch và các dịch vụ du lịch mà bạn nên biết:
- Tourist attraction: Điểm du lịch
- Historical site: Di tích lịch sử
- Natural wonder: Kỳ quan thiên nhiên
- Museum: Bảo tàng
- Art gallery: Phòng trưng bày nghệ thuật
- Theme park: Công viên giải trí
- Water park: Công viên nước
- Beach: Bãi biển
- Mountain: Núi
- Forest: Rừng
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực du lịch, các địa điểm du lịch, các hoạt động du lịch và các dịch vụ du lịch mà bạn nên biết. Hy vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực du lịch.
Nghề nghiệp | Tiếng Anh |
---|---|
Hướng dẫn viên du lịch | Tour guide |
Đại lý du lịch | Travel agent |
Quản lý khách sạn | Hotel manager |
Quản lý nhà hàng | Restaurant manager |
Tiếp viên hàng không | Flight attendant |
Để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực du lịch, bạn cần phải nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực này.
VIII. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực xây dựng
Ngành xây dựng là một trong những ngành nghề quan trọng, đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Ngành xây dựng bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thiết kế, thi công, đến quản lý và vận hành các công trình. Để làm việc trong lĩnh vực này, bạn cần phải có kiến thức chuyên môn vững chắc, cũng như khả năng tiếng Anh tốt. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng mà bạn cần biết:
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | Architecture | Kiến trúc |
2 | Building | Tòa nhà |
3 | Construction | Xây dựng |
4 | Civil engineering | Kỹ thuật xây dựng dân dụng |
5 | Structural engineering | Kỹ thuật kết cấu |
6 | Mechanical engineering | Kỹ thuật cơ khí |
7 | Electrical engineering | Kỹ thuật điện |
8 | Plumbing | Hệ thống ống nước |
9 | Heating and cooling | Hệ thống sưởi ấm và làm mát |
10 | Materials | Vật liệu xây dựng |
Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản trong lĩnh vực xây dựng. Để có thể giao tiếp thành thạo tiếng Anh trong công việc, bạn cần phải học thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành khác. Bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình.
- Bạn có thể tìm kiếm các khóa học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng trên các trang web như Coursera, Udemy hoặc EdX.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng như sách, báo, tạp chí hoặc các trang web chuyên ngành.
- Một cách khác để học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả là tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm học tiếng Anh chuyên ngành.
Bằng cách học tập chăm chỉ và thường xuyên, bạn sẽ có thể nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng của mình và trở thành một người làm việc thành công trong lĩnh vực này.
IX. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực luật
Trong lĩnh vực luật, có rất nhiều từ vựng chuyên ngành mà người học cần nắm vững để có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực luật:
- Attorney: Luật sư
- Barrister: Luật sư bào chữa
- Client: Khách hàng
- Court: Tòa án
- Defendant: Bị cáo
- Evidence: Bằng chứng
- Guilty: Có tội
- Innocent: Vô tội
- Judge: Thẩm phán
- Jury: Bồi thẩm đoàn
- Law: Luật pháp
- Lawyer: Luật sư
- Legal: Thuộc về pháp luật
- Litigation: Kiện tụng
- Not guilty: Không có tội
- Plaintiff: Nguyên đơn
- Prosecutor: Công tố viên
- Sentence: Bản án
- Trial: Phiên tòa
- Verdict: Phán quyết
- Witness: Nhân chứng
Ngoài những từ vựng trên, còn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác được sử dụng trong lĩnh vực luật. Người học có thể tham khảo thêm các tài liệu chuyên ngành để nắm vững hơn về vốn từ vựng này.
Nghề nghiệp | Tiếng Anh |
---|---|
Luật sư | Lawyer |
Bác sĩ | Doctor |
Giáo viên | Teacher |
Kỹ sư | Engineer |
Kiến trúc sư | Architect |
Nhà báo | Journalist |
Diễn viên | Actor |
Ca sĩ | Singer |
Vận động viên | Athlete |
Doanh nhân | Businessman |
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh rất quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực này. Bằng cách nắm vững vốn từ vựng này, họ có thể giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng, đồng nghiệp và đối tác.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực luật. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và làm việc.
X. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán
Kế toán là một lĩnh vực phức tạp với nhiều thuật ngữ chuyên ngành riêng biệt. Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực này, thì việc nắm rõ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều cần thiết để bạn có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác và đồng nghiệp quốc tế. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo:
- Account: Tài khoản
- Balance: Số dư
- Bookkeeping: Kế toán sổ sách
- Cash flow: Luồng tiền
- Credit: Tín dụng
- Debit: Nợ
- Expense: Chi phí
- Income: Thu nhập
- Inventory: Hàng tồn kho
- Liability: Nợ phải trả
Thuật ngữ kế toán tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Accounts payable | Các khoản phải trả |
Accounts receivable | Các khoản phải thu |
Assets | Tài sản |
Audit | Kiểm toán |
Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
Ngoài những từ vựng trên, còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán khác mà bạn có thể học hỏi thêm. Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán trên Internet hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành kế toán để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
- Profit: Lợi nhuận
- Revenue: Doanh thu
- Statement of financial position: Báo cáo tình hình tài chính
- Statement of profit or loss: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Tax: Thuế
- Trial balance: Bảng cân đối thử
- Voucher: Phiếu chứng từ
- Worksheet: Bảng kê
Học tiếng Anh chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho bạn trong sự nghiệp. Hãy nỗ lực học tập và trau dồi vốn tiếng Anh của mình để trở thành một chuyên gia kế toán thành công nhé!
XI. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực thời trang
Trong trình bày dưới đây, mỗi mục dành cho mỗi chuyên ngành sẽ xen kẽ với một bảng hoặc danh sách (mỗi danh sách hoặc bảng sẽ có 4 hàng).
Nhà thiết kế thời trang
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Fashion designer | /ˈfæʃ·ən dəˌzaɪ·nər/ | Nhà thiết kế thời trang | My sister wants to be a fashion designer.(Em gái tôi muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang.) |
Apparel designer | /əˈper·əl dəˌzaɪ·nər/ | Nhà thiết kế trang phục | Apparel designers should have a good understanding of the latest fashion trends.(Các nhà thiết kế trang phục cần nắm rõ xu hướng thời trang mới nhất.) |
Couturier | /ˈkuː·tʃər·yeɪ/ | Nhà thiết kế thời trang cao cấp | Chanel was one of the most famous couturiers of the 20th century.(Chanel là một trong những nhà thiết kế thời trang cao cấp nổi tiếng nhất thế kỷ 20.) |
Dressmaker | /ˈdres·mey·kər/ | Thợ may | My grandmother was a dressmaker.(Bà của tôi là một thợ may.) |
Nhà tạo mẫu thời trang
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Fashion stylist | /ˈfæʃ·ən staɪ·list/ | Nhà tạo mẫu thời trang | He works as a fashion stylist for a famous magazine.(Anh ấy làm việc như một nhà tạo mẫu thời trang cho một tạp chí nổi tiếng.) |
Celebrity stylist | /səˈle·brə·ti staɪ·list/ | Nhà tạo mẫu thời trang cho người nổi tiếng | She is a celebrity stylist who works with many famous actors and actresses.(Cô ấy là một nhà tạo mẫu thời trang cho người nổi tiếng, làm việc với nhiều diễn viên nam nữ nổi tiếng.) |
Personal stylist | /ˈpɜːr·sə·nəl staɪ·list/ | Nhà tạo mẫu thời trang cá nhân | I hired a personal stylist to help me choose clothes for my new job.(Tôi đã thuê một nhà tạo mẫu thời trang cá nhân để giúp tôi chọn quần áo cho công việc mới của mình.) |
Fashion editor | /ˈfæʃ·ən e·də·tər/ | Biên tập viên thời trang | She is a fashion editor for a popular women’s magazine.(Cô ấy là biên tập viên thời trang cho một tạp chí dành cho phụ nữ nổi tiếng.) |
Chuyên gia trang điểm và làm tóc
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Makeup artist | /ˈmeɪk·ʌp ɑːr·t̬ɪst/ | Chuyên gia trang điểm | She is a talented makeup artist who works for a famous beauty salon.(Cô ấy là một chuyên gia trang điểm tài năng, làm việc cho một thẩm mỹ viện nổi tiếng.) |
Hairstylist | /ˈher·steɪ·list/ | Chuyên gia tạo mẫu tóc | He is a hairstylist who specializes in cutting and styling hair.(Anh ấy là một chuyên gia tạo mẫu tóc, chuyên cắt và tạo kiểu tóc.) |
Manicurist | /ˌmæn·əˈkjur·ɪst/ | Thợ làm móng | I go to the manicurist every two weeks to get my nails done.(Tôi đến tiệm làm móng hai tuần một lần để làm móng.) |
Pedicurist | /ˈpeɪ·də·kjur·ɪst/ | Thợ làm móng chân | I need to find a good pedicurist who can help me with my ingrown toenails.(Tôi cần tìm một thợ làm móng chân giỏi có thể giúp tôi xử lý tình trạng móng chân mọc ngược.) |
Người mẫu thời trang
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Model | /ˈmɑːd·əl/ | Người mẫu | She is a famous model who has appeared in many fashion magazines.(Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng, đã xuất hiện trên nhiều tạp chí thời trang.) |
Fashion model | /ˈfæʃ·ən mɑːd·əl/ | Người mẫu thời trang | He is a fashion model who has walked the runways of some of the biggest fashion shows in the world.(Anh ấy là một người mẫu thời trang đã sải bước trên sàn diễn của một số show diễn thời trang lớn nhất thế giới.) |
Runway model | /ˈrʌn·weɪ mɑːd·əl/ | Người mẫu sàn diễn | She is a runway model who has walked for some of the most famous fashion designers in the world.(Cô ấy là một người mẫu sàn diễn đã sải bước cho một số nhà thiết kế thời trang nổi tiếng nhất thế giới.) |
Print model | /prɪnt mɑːd·əl/ | Người mẫu quảng cáo | He is a print model who has appeared in advertisements for some of the biggest brands in the world.(Anh ấy là một người mẫu quảng cáo đã xuất hiện trong các quảng cáo của một số thương hiệu lớn nhất thế giới.) |
XII. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực nghệ thuật
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nghệ thuật thường dùng:
Nghề nghiệp | Tiếng Anh |
Diễn viên | Actor/Actress |
Ca sĩ | Singer |
Nhạc sĩ | Musician |
Họa sĩ | Painter |
Nhà điêu khắc | Sculptor |
Kiến trúc sư | Architect |
Nhà thiết kế thời trang | Fashion designer |
Nhà thiết kế đồ họa | Graphic designer |
Nhà thiết kế nội thất | Interior designer |
Nhà làm phim | Filmmaker |
Nhà quay phim | Cinematographer |
Biên tập viên phim | Film editor |
Diễn viên lồng tiếng | Voice actor |
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến nghệ thuật, chẳng hạn như:
- Art (nghệ thuật)
- Artwork (tác phẩm nghệ thuật)
- Gallery (phòng trưng bày)
- Museum (bảo tàng)
- Exhibition (triển lãm)
- Performance (biểu diễn)
- Concert (buổi hòa nhạc)
- Play (vở kịch)
- Movie (phim)
- Book (sách)
- Painting (bức tranh)
- Sculpture (tác phẩm điêu khắc)
- Building (tòa nhà)
- Clothing (quần áo)
- Furniture (đồ nội thất)
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành nghệ thuật.
XIII. Kết luận
Trên đây là những từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất trong các lĩnh vực khác nhau. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình và tự tin hơn trong công việc. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại excelenglish.com. Chúng tôi có rất nhiều bài viết hữu ích khác đang chờ bạn khám phá.